来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng tôi tự lo được.
suit yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi tự làm lễ.
- we married ourselves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi tự hào về họ
we're proud of them
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi tự hào về cậu.
we're proud of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải, chúng tôi tự làm mà.
aye, we made it ourselves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi tự làm cũng được .
- we'll get back to you on that one. - all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi tự hào về điều đó.
[farsi] izar, salam, choukran.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi tự do phải không?
we are free?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hoặc để chúng tôi tự quay nó.
- or let us shoot it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xin lỗi,chúng tôi tự hỏi là...
- excuse us, ma'am, we were wondering...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi tự gọi mình là inhuman.
we call ourselves inhumans.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi tự lo cho thân chúng tôi.
we'll fend for ourselves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu làm chúng tôi tự hào, nhóc ạ!
[laughing and cheering] - you made us proud, kid!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vì thế chúng tôi tự tao ra cái của mình.
so we created our own.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yeah, không sao, chúng tôi tự lo được.
it's too dangerous. - yeah, well, we'll take our chances.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tự làm
allow me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tự do.
free!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi tự mình giải quyết vấn đề của tụi này
we don't like outsiders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tự trả được mà, cậu biết đấy.
i pay for my own drinks, you know that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi tự tôn?
- i flatter myself?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: