您搜索了: chúng tôi trân trọng thông báo (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng tôi trân trọng thông báo

英语

is pleased to announce

最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trân trọng thông báo

英语

respectfully inform

最后更新: 2022-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã thông báo...

英语

he's been announced. -fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôithông báo đây!

英语

we have an announcement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi được thông báo chứ?

英语

you tell us? sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi rất trân trọng cám ơn.

英语

best regards!

最后更新: 2019-05-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì chúng tôi trân trọng nụ hôn.

英语

because we appreciate it more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi rất trân trọng những gì anh làm.

英语

well, we certainly appreciate what you do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

maga spa trân trọng thông báo sẽ chuyển địa điểm

英语

maga spa would like to inform you that our place of business will be changed

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta trân trọng tạm biệt nhé!

英语

so long, my friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi trân trọng thông báo về việc thay đổi nhân sự phụ trách hỗ trợ khách hàng như sau

英语

we are pleased to announce

最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ trân trọng nó.

英语

i shall always cherish her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trân trọng

英语

have a sense of striving

最后更新: 2021-10-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi luôn trân trọng điều đó.

英语

i've always appreciated that fact.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trÂn trỌng!

英语

it's my pleasure to welcome you

最后更新: 2024-01-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi luôn trân trọng tình bạn này

英语

i always cherish this friendship

最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất trân trọng cơ hội này.

英语

i am very glad of this opportunity.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi trân trọng điều ấy, thưa ông.

英语

i appreciate it, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin trân trọng gửi lời tri ân

英语

最后更新: 2020-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trân trọng kính mời

英语

cordially invited

最后更新: 2021-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,228,364 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認