来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng tôi lại trở lại.
we go back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đã trở lại!
we're back!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi sẽ trở lại.
- we will be back...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đã quay trở lại
i came back
最后更新: 2021-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi cần anh trở lại.
we need you back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vừa...
we have just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ trở lại , tôi hứa
we'll come back. i promise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ trở lại sau ít phút quảng cáo.
we'll be back after this commercial break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi nghĩ chúng đã trở lại.
we think they're back
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi vừa làm.
- we just do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ trở lại sau nhé
- just sit down. - should i return?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vừa bị bắn.
we just took a hit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ trở lại sau 2 gi
i will be back
最后更新: 2021-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, chúng tôi vừa tới.
- yeah, we just came in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vừa bị đứt dù!
we just lost a parachute!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-chúng tôi vừa nhắc đến em.
- we were just talking about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi vừa mới tới, sếp.
we just arrived, chief. - exactly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vừa trở lại.
you just got back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi vừa từ bisbee tới.
- we just come from bisbee.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa trở về sau kỳ nghĩa vụ.
i just got back from a tour of duty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: