来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng tôi yêu bạn
i love you
最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi yêu hai bạn
we love you
最后更新: 2020-12-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi yêu anh
we love you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
chúng tôi yêu nhau .
and we're lovers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi yêu cậu!
we love you !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi yêu cậu.
- we love ya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu bạn
i love you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng tôi yêu con bé.
we loved her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi yêu anh, miek!
we love you, miek!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu tôi yêu bạn
falling for you
最后更新: 2021-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi yêu mỗi người.
we each loved one of them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi yêu anh, harry.
we love you, harry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi yêu anh, dracula!
we love you, dracula!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải, chúng tôi yêu cảnh sát.
- yeah, we love the cops.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-chúng tôi yêu anh, maximus!
we love you, maximus!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi yêu nước và cây xanh.
we love water and green trees.
最后更新: 2023-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu bạn mãi mãi
i will love you forever
最后更新: 2019-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu anh, anh bạn.
i love you, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi yêu nhau và rất thân mật
{we love each other and are very intimate}
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi yêu bạn, bạn hiền.
- i iove you, pal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: