您搜索了: chúng ta đang cách nhau không xa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng ta đang cách nhau không xa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng ta quen nhau không

英语

最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta biết nhau không?

英语

have we met? i...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có quen nhau không

英语

how do you know me

最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta còn cách nhau bao xa?

英语

how close were you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đang vào không phận địch.

英语

we're entering enemy airspace.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết chúng ta đang ở đâu không?

英语

-sir! you recognise where we are?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta giống nhau? - không.

英语

we're the same?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đangxa nhau

英语

we're far from each other

最后更新: 2023-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta gặp nhau không chỉ một lần.

英语

it wasn't just the one time we saw each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta cách gã này không xa lắm, đúng không?

英语

we're not really that far from this guy, are we?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đang ở idaho, phải không?

英语

we are in idaho, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta đang quen nhau chắc?

英语

what, are we in a fucking relationship?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta cách nhau quá xa nên không thể ăn mừng cùng nhau

英语

we've been far too merry to miss any of you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đang ngủ

英语

we are now asleep

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đang dở...

英语

we're in the middle of...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có thể sống hoà bình với nhau không?

英语

can there be a peace between us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đang chính thức yêu nhau ?

英语

are we in love?

最后更新: 2020-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có hạnh phúc vì chúng ta đã gặp nhau không?

英语

you still happy we met?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai biết chúng ta sẽ gặp nhau không, đúng không?

英语

who knows if we'd have met, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- go. - chúng ta đang...

英语

- we're on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,783,601 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認