来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng ta quen nhau không
最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta biết nhau không?
have we met? i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có quen nhau không
how do you know me
最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta còn cách nhau bao xa?
how close were you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang vào không phận địch.
we're entering enemy airspace.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biết chúng ta đang ở đâu không?
-sir! you recognise where we are?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta giống nhau? - không.
we're the same?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang ở xa nhau
we're far from each other
最后更新: 2023-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta gặp nhau không chỉ một lần.
it wasn't just the one time we saw each other.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta cách gã này không xa lắm, đúng không?
we're not really that far from this guy, are we?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang ở idaho, phải không?
we are in idaho, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta đang quen nhau chắc?
what, are we in a fucking relationship?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta cách nhau quá xa nên không thể ăn mừng cùng nhau
we've been far too merry to miss any of you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang ngủ
we are now asleep
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang dở...
we're in the middle of...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có thể sống hoà bình với nhau không?
can there be a peace between us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang chính thức yêu nhau ?
are we in love?
最后更新: 2020-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có hạnh phúc vì chúng ta đã gặp nhau không?
you still happy we met?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai biết chúng ta sẽ gặp nhau không, đúng không?
who knows if we'd have met, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- go. - chúng ta đang...
- we're on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: