来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng ta đến đó bằng cách nào?
how will we get there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta nên đi tới đó.
that's where we should go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta tới đó thế nào?
how do we get there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng chúng ta đi tới đó bằng gì?
how are we going to get there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và chúng ta sẽ làm điều đó bằng cách nào?
and how are we supposed to do that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta có thể đi bộ tới đó, đi nào.
- we can walk it. let's go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta đi vào đó.
- we go through.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta gần tới rồi đó.
we're almost there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải tới đó ngay!
we have to go there now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta đi thẳng tới.
we go right to the head honcho.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng đi đâu, ta đi đó.
wherever they go, we go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải tới đó nhanh.
we got to be quick in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đang đi tới đâu rồi?
where are we now
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta sẽ đi tới paris.
we're heading for paris.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta tới với tư cách bằng hữu.
we come as friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta phải ngụy trang nó bằng cách nào đó.
- we have to camouflage the car somehow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta tới xem đi
let's watch
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta sẽ đi thẳng tới madrid.
we'll go directly to madrid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vui lòng đưa chúng ta tới đó một cách vô cùng kín đáo.
kindly convey us thither with the utmost discretion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta bay tới iran... Đến đó với tư cách Đoàn làm phim.
i fly into tehran, we all fly out together as a film crew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: