来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng ta ở quá xa nhau
最后更新: 2023-07-24
使用频率: 1
质量:
chúng ta ở quá gần.
we're too close to it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta ở xa nhau quá
tôi vừa sạc pin điện thoại
最后更新: 2020-04-30
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng ta chưa đi quá xa.
we did not go too far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ nói chúng ta vẫn còn ở quá xa.
they say we're still in too far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta ở lại.
you like this girl, you're my boy, we stay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta ở đâu?
where are we ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
chúng ta ở rất xa khỏi rome.
we are far from rome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
colonel, chúng ta đi quá xa.
well, colonel... that's like we've got a long walk down those stairs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta đã đi quá xa rồi.
- we've come too far already.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ chúng ta đã đi quá xa
perhaps we have come too far
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta ở bên nhau.
we're together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta ở đâu đây ?
where are we?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
kent, chúng ta ở đâu?
kent, where are we at?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã đi quá xa.
we're off the grid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, chúng ta ở đây
- no, we're here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, chúng ta ở kia.
no, we're there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"chúng ta không thể hiếu vì chúng ta ở quá xa...
"we could not understand because we were too far...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chúng ta không thể đến nơi đó vì cách quá xa.
come halfway around the world and we can't make it the last 100 miles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta quá xa cổng thành ngọn lữa bọn cung thủ--
we're too far from the gates.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: