来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng ta sẽ đi xe ngựa.
we take carriage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đi xe của em thôi.
right, we take yours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta còn cách nhau bao xa?
how close were you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả chúng ta sẽ đi xe lửa.
we're all going on the choo-choo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta cách 10 phút.
we're ten minutes behind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tại sao chúng ta đi xe buýt này?
-why are we on this bus?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta cách hơn 300 mét.
- we're over a 1000 feet away. what's wrong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta cách brundusium 5 dặm.
we're five miles from brundusium.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta lớn lên cách nhau... chỉ một phòng ngủ.
we grew up one bedroom down from each other. do you honestly think that
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
biết đâu chúng ta có thể sống cách nhau chỉ một góc phố.
maybe we can live around the corner from each other.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta cách nhau quá xa nên không thể ăn mừng cùng nhau
we've been far too merry to miss any of you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sáng mai 9 giờ chúng ta phải đi xe buýt ra phi trường.
we got to be on that airport bus at 9:00 am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta cách bờ biển một ngày đường.
- we're a day's march from the coast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố nghĩ chúng ta cách mặt đất bao nhiêu?
how far down do you think we are?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-Điều đó cho chúng ta cách để bắt hắn ta.
can we connect the victims?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nghĩ chúng ta cách tàu đánh cá đó bao xa?
how far you think we are from that fishing boat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta cách foothill 22 phút và chỉ cách 5 phút vụ đâm xe bỏ chạy.
we're, like 22 minutes from foothill, and only five from a hit and run.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn ta cách chúng ta bao xa?
how far is he?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chiến tranh đã dạy cho chúng ta cách chiến đấu.
the war taught us how to fight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy sẽ chỉ cho chúng ta cách khi chúng ta tới nơi.
she'll tell us when we get there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: