您搜索了: chúng ta cách nhau 5h đi xe (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng ta cách nhau 5h đi xe

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng ta sẽ đi xe ngựa.

英语

we take carriage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta đi xe của em thôi.

英语

right, we take yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta còn cách nhau bao xa?

英语

how close were you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả chúng ta sẽ đi xe lửa.

英语

we're all going on the choo-choo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta cách 10 phút.

英语

we're ten minutes behind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tại sao chúng ta đi xe buýt này?

英语

-why are we on this bus?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta cách hơn 300 mét.

英语

- we're over a 1000 feet away. what's wrong?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta cách brundusium 5 dặm.

英语

we're five miles from brundusium.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta lớn lên cách nhau... chỉ một phòng ngủ.

英语

we grew up one bedroom down from each other. do you honestly think that

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

biết đâu chúng ta có thể sống cách nhau chỉ một góc phố.

英语

maybe we can live around the corner from each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta cách nhau quá xa nên không thể ăn mừng cùng nhau

英语

we've been far too merry to miss any of you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sáng mai 9 giờ chúng ta phải đi xe buýt ra phi trường.

英语

we got to be on that airport bus at 9:00 am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta cách bờ biển một ngày đường.

英语

- we're a day's march from the coast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố nghĩ chúng ta cách mặt đất bao nhiêu?

英语

how far down do you think we are?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-Điều đó cho chúng ta cách để bắt hắn ta.

英语

can we connect the victims?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nghĩ chúng ta cách tàu đánh cá đó bao xa?

英语

how far you think we are from that fishing boat?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta cách foothill 22 phút và chỉ cách 5 phút vụ đâm xe bỏ chạy.

英语

we're, like 22 minutes from foothill, and only five from a hit and run.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn ta cách chúng ta bao xa?

英语

how far is he?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiến tranh đã dạy cho chúng ta cách chiến đấu.

英语

the war taught us how to fight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy sẽ chỉ cho chúng ta cách khi chúng ta tới nơi.

英语

she'll tell us when we get there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,722,487 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認