来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng ta có duyên.
we are predestined.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
chúng ta có duyên số.
we have predestination in love.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
xem ra chúng ta đã có duyên
we're somehow destined to meet
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta có...
that we saw...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hai chúng ta xem như là có duyên
the two of us were destined to meet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta có bạn.
we got company.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta có gì?
- what do we got?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta có con.
- we got you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ chúng ta không có duyên với nhau
maybe we are not destined to meet
最后更新: 2021-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có 80.000
all done at £80,000.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có khách!
we have incoming!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta có khách.
- we're going to have company.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có $ 618,127.
it comes to $618,127.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao nghĩ chúng ta sẽ có duyên gặp nhau mãi mãi.
i think you and i are destined to do this forever.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên quá!
charming!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên biet nhau
not predestined fate
最后更新: 2013-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu chúng ta có duyên số, chúng ta sẽ được gặp lại nhau.
if we are predestined to love each other, we will meet again.
最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ồ, có duyên nhỉ.
- oh, wow. charming guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên sẽ gặp lại
the destined person will see you again.
最后更新: 2023-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng là rất có duyên!
what a kidder!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: