来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng ta sẽ có tình thế tốt hơn.
we'll find clear conditions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta là bạn tốt mà!
we're good friends!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta có tình huống khác
we have another situation
最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:
vâng , chúng ta có thể trở thành bạn tốt
i'm not happy to talk to you
最后更新: 2020-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ là bạn tốt, red.
we're gonna be great friends, red.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có tình huống khẩn cấp.
exterminate with extreme prejudice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, mình muốn chúng ta là bạn tốt.
did alex tell you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ mãi là bạn tốt của nhau
we are good friends forever
最后更新: 2020-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã luôn là bạn tốt với nhau.
you and i were always good friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta chỉ cần đi qua ... Đảo tình bạn?
we'll just go across friendship island.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta mất đi những người bạn tốt.
we've lost good friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ mãi là bạn tốt của nhau nhé!
we're always gonna be best friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- james, chúng ta từng là bạn tốt của nhau...
- james. we were the best of friends...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy chúng ta có tình huống gì ở đó vậy?
what's the situation there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mong rằng chúng ta sẽ là những người bạn tốt
hope to see you soon in vietnam
最后更新: 2020-05-02
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ trở thành những người bạn tốt.
we're gonna be good friends,man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, em đã làm đúng chúng ta có tình cảm thật.
i was out of my head over my father. no, we are right, us!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"chúng ta chết không thiếu tình yêu và tình bạn,
"we die rich with lovers and tribes,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nhưng không sao, cái gần gũi giữa chúng ta có thể nuôi nấng tình bạn.
but now, our closer proximity can leads to friendship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tốt của chúng ta.
our great friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: