您搜索了: chúng ta có tình bạn tốt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng ta có tình bạn tốt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng ta sẽ có tình thế tốt hơn.

英语

we'll find clear conditions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tabạn tốt mà!

英语

we're good friends!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta có tình huống khác

英语

we have another situation

最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng , chúng ta có thể trở thành bạn tốt

英语

i'm not happy to talk to you

最后更新: 2020-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ là bạn tốt, red.

英语

we're gonna be great friends, red.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có tình huống khẩn cấp.

英语

exterminate with extreme prejudice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, mình muốn chúng tabạn tốt.

英语

did alex tell you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ mãi là bạn tốt của nhau

英语

we are good friends forever

最后更新: 2020-06-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đã luôn là bạn tốt với nhau.

英语

you and i were always good friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta chỉ cần đi qua ... Đảo tình bạn?

英语

we'll just go across friendship island.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta mất đi những người bạn tốt.

英语

we've lost good friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ mãi là bạn tốt của nhau nhé!

英语

we're always gonna be best friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- james, chúng ta từng là bạn tốt của nhau...

英语

- james. we were the best of friends...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy chúng ta có tình huống gì ở đó vậy?

英语

what's the situation there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong rằng chúng ta sẽ là những người bạn tốt

英语

hope to see you soon in vietnam

最后更新: 2020-05-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ trở thành những người bạn tốt.

英语

we're gonna be good friends,man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, em đã làm đúng chúng ta có tình cảm thật.

英语

i was out of my head over my father. no, we are right, us!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"chúng ta chết không thiếu tình yêu và tình bạn,

英语

"we die rich with lovers and tribes,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhưng không sao, cái gần gũi giữa chúng ta có thể nuôi nấng tình bạn.

英语

but now, our closer proximity can leads to friendship.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn tốt của chúng ta.

英语

our great friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,569,794 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認