您搜索了: chúng ta có uống rượu không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng ta có uống rượu không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh ta có uống rượu không?

英语

does he drink?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có uống rượu không?

英语

do you drink?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô có uống rượu không?

英语

- you do drink?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có uống bia rượu không?

英语

were you drinking?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ đi uống rượu, được không?

英语

we'll find the grog, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cha cô có uống rượu không?

英语

-did your father drink wine? -his passion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta làm bạn và uống rượu.

英语

we make friends and drink.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tất cả chúng ta đã uống rượu.

英语

- shut up, bobby! - its okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

À, uống rượu không?

英语

well, how about a drink?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh uống rượu không?

英语

- do you drink wine?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không có uống rượu phải không?

英语

aren't you drinking?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có uống rượu không? - không.

英语

- have you been drinking?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hai người chúng ta uống rượu thì hơn.

英语

you're a better drinking buddy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chú uống thêm rượu không?

英语

- more sake? - that would be great.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bây giờ có quá sớm để uống rượu không?

英语

- hey, is it too early for shots?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh muốn uống chút rượu không?

英语

would you like some of that rum?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi không uống rượu.

英语

- booze we don't need.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô uống một ly rượu không?

英语

- would you like a drink? - yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta có luật cấm uống rượu bia khi đang làm việc, cậu biết đấy.

英语

we've got rules against drinking on the job, you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con có uống rượu?

英语

- no, dad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,509,567 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認