您搜索了: chúng ta là ngôi nhà tự trị (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng ta là ngôi nhà tự trị

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng ta là ngôi sao rồi!

英语

we're stars!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta hãy đi xem ngôi nhà.

英语

let's go see the house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta tới một ngôi nhà an toàn

英语

we're going to a safe house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta làm ô danh ngôi nhà này.

英语

we dishonor this house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta có cả ngôi nhà cho chúng ta.

英语

we got the house to ourselves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải trở về ngôi đền.

英语

we have to go back to the temple.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bobby, chúng ta là gia ́nh.

英语

bobby, we're your family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vài kỵ binh ở giữa chúng ta và khu tự trị.

英语

some cavalry between us and the nations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải l...

英语

what do we do?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta cần định vị được ngôi đền đó.

英语

we need to locate that temple.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta có thể ngừng lại, nghỉ ngôi.

英语

we can stop. we can rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là người sẽ giúp chúng ta xây dựng ngôi nhà. nơi chúng ta được tự do.

英语

{\*someone that can }to help us build a place where we can be free.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ xây một ngôi trường lộng lẫy!

英语

cat's college of bust them in the nose!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-ngôi sao của chúng ta!

英语

- our star!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngôi nhà của chúng ta!

英语

for our home!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta nh£y nhé?

英语

- shall we dance?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

♪ trên ngôi nhà của chúng ta

英语

"oh, how bright they'll shine "on that home we will build

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ngôi làng của chúng ta đã ra đi.

英语

our entire village is gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và trở về giữ cho ngôi nhà của chúng ta trật tự, ngăn nắp.

英语

some days, it's better to just get your house in order.{\*some days, you're better off just getting your own house in order.}

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bất kể cái gì trong ngôi nhà chúng ta

英语

whatever's in our house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,215,146 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認