来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng ta phải dùng nó.
- we must use it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải.
we have to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- chúng ta phải...
-we have to be--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta phải có lòng tin.
- you, dathan!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải có bằng chứng.
looks like someone drew something on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải có sáu chiếc!
we must have six!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta không có đồ nghề.
- we haven't got any stuff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải có được một con chó
we should get a dog
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta có đồ chơi trên bàn rồi.
we got that shit on deck!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải có thêm nhiều súng!
we must have more guns!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải có một chỗ để tập hợp
we'll meet at the vacant lot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta có đồ ăn trong xe rồi.
we already hads food in the car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải tìm được tấm bản đồ đó!
we must find that map!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta phải dùng phương pháp dân chủ.
- the democratic way, that's the way i'd be for.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải có cho cô ta một đơn vị.
we have to get her to the unit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải có một cái gì, chỉ đêm nay.
we must have something, just for tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải có trách nhiệm với toàn cầu
最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta phải có một quyết định quan trọng.
we must make an important decision.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta phải có sự ràng buộc ở đây. -sao?
now, we got a tie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta phải đoàn kết với nhau và phải có kỷ luật.
we've got to work together and have discipline.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: