来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chơi game vui vẻ nhé
play fun games
最后更新: 2023-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn chơi game vui vẻ
you like the game too much
最后更新: 2024-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
cô chơi vui vẻ.
enjoy your game.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi vui vẻ lên!
have fun!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chơi vui vẻ nhé.
- have fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
một trò chơi vui vẻ.
a fun game.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi chơi vui vẻ chứ?
how was your trip, kid?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các vị chơi vui vẻ.
- you guys please enjoy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào, chơi vui vẻ nhé.
- hey, have a good one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi chơi vui vẻ nhé
have a good time.
最后更新: 2022-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bà đi chơi vui vẻ.
have a nice day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi đi, đi chơi vui vẻ.
go, enjoy yourself!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chơi game
i have breakfast
最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào nhé, đi chơi vui vẻ.
- bye. you have a nice trip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi game hả?
joshua: perhaps a game?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ba người chơi vui vẻ nhé.
you three play nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhờ chơi game hả?
*laughter* for gaming, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc anh và bạn đi chơi vui vẻ nhé
have a nice trip
最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chơi game rất tệ
i am very bad at english
最后更新: 2020-02-02
使用频率: 1
质量:
参考: