您搜索了: chơi không (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chơi không?

英语

are you in or out?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chơi không được.

英语

unusable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh chơi không?

英语

you play?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- muốn chơi không ?

英语

- one more ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chơi không đẹp rồi

英语

not cool

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh muốn chơi không?

英语

would you like to play?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

muốn chơi không, huh?

英语

still taking it, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có chơi không?

英语

- you play? - yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có muốn chơi không

英语

do you want to play

最后更新: 2016-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có muốn chơi không?

英语

so you wanna play or what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tớ chơi không tốt lắm.

英语

- i 'm just not good enough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh muốn bị chơi không?

英语

you wanna be played?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy, có muốn chơi không?

英语

- so, what about us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh lại chơi không đẹp nữa.

英语

you are being rude again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chơi không đẹp, ông gerber.

英语

not pretty, mr gerber.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dimaggio, hắn có chơi không?

英语

dimaggio, he played? - he's well again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô có hay đi chơi không?

英语

-i... occasionally...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chủ nhật anh có đi chơi không

英语

you have very good english

最后更新: 2019-11-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui chơi không phải là tội ác.

英语

having fun is not a crime.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có đi chơi không?

英语

are you teaching today?

最后更新: 2023-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,240,947 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認