您搜索了: chơi lỗ nhị (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chơi lỗ nhị

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- chơi lỗ hậu?

英语

- anal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chơi lỗ đít thôi

英语

- anal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ừ, chỉ chơi lỗ đít thôi.

英语

- yeah, anal. - abstinence, you meant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc kết thúc, chàng ta chơi lỗ đít tôi.

英语

in the end, he took me in the ass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng c. cũng chơi lỗ Đ. nữa, anh bạn.

英语

- oh, come on, man, just a scene. - i said, get away from me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng c. cũng chơi lỗ Đ. những cái lỗ Đ. chỉ muốn ỉa lên mọi thứ.

英语

they are just as bad as the enemies they fight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông đang thanh tra hả? hãy thanh tra cái đó! Đồ cục cứt chơi lỗ Đ.

英语

well, inspect that, you buttfucking piece of shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

với lại, cháu không có kinh nguyệt đã hai tháng rồi... thật là kỳ lạ bởi vì cháu toàn chơi lỗ đít thôi.

英语

plus, i haven't gotten my period in two months which is really weird because i've mostly just been doing anal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh làm như thể chúng bố thí công việc cho anh, như thể chúng có thể chơi lỗ hậu của anh mà không bôi trơn bất cứ khi nào chúng muốn, làm như ân huệ gì lớn lắm,

英语

you act like they're doing you a favor letting you work there, like they should be able to fuck you in the ass without lube whenever they want.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,617,966 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認