来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chương trình học
throughout college
最后更新: 2022-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
một chương trình.
a programme.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình tv?
my television show?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Đến chương trình.
to the show.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình chuẩn
normal program
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình lazarus.
the lazarus missions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình passwd:
passwd program:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình (khung)
curriculum (pl. curricula)
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
Đây là chương trình công tác xã hội.
part of the social work program.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình xe tác chiến thủy bộ lưỡng dụng.
aaav (advanced amphibious assault vehicle)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
Đối tác
partner(s)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
đối tác.
partners.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đối tác?
a partner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đối tác công tư
public private partnership
最后更新: 2013-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
có đối tác đến .
we've got company.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: