来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chương trình học
throughout college
最后更新: 2022-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
một chương trình.
a programme.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình tv?
my television show?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Đến chương trình.
to the show.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình chuẩn
normal program
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình lazarus.
the lazarus missions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình (khung)
curriculum (pl. curricula)
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
最后更新: 2019-07-27
使用频率: 4
质量:
参考:
- e-mail à?
- e-mail?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Địa chỉ e-mail.
e-mail address.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là e-mail thôi.
we just e-mail.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- e-mail cho tôi nhé.
- e-mail me that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu có e-mail mới kìa.
you got an e-mail.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì vậy, viết một e-mail.
so write another e-mail.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhận được một e-mail lạ.
so, i got a strange e-mail.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế còn e-mail của cô ấy?
what about her e-mails?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô có địa chỉ e-mail chứ?
do you have e-mail at your current location? i do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn gì trong e-mail nữa không?
what else did the e-mail say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: