来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chưa biết ai hơn ai đâu
i don't know who's dumber.
最后更新: 2024-03-30
使用频率: 1
质量:
chưa chắc ai đã hơn ai.
we'll settle up after.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô biết hơn ai hết.
you of all people should know that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chưa biết.
not yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
chưa biết?
you don't?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chưa biết.
' well, i don't know yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngu hơn bò
最后更新: 2021-01-02
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chưa biết.
i don't know yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chưa biết chắc.
- not sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa biết
i don't know yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
anh chưa biết mà.
look, you don't know that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"tên", ...chưa biết
name, unknown.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- em chưa biết nữa.
i don't know!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
muội chưa biết huynh
i don't know you well enough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta chưa biết.
we don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, tôi chưa biết.
-no, i haven't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta vẫn chưa biết ai âm mưu ám sát người.
we do not yet know who conspired against your greatness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- và chúng tôi chưa biết ai là người thắng!
- and we don't know who won!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta vẫn còn chưa biết ai sẽ nằm... trong cổ quan tài đó.
we still don't know who will be lying in that coffin
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: