来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn chưa ngủ hả?
you are still up?
最后更新: 2013-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa ngủ
i have not sleep yet
最后更新: 2021-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa ngủ... mà...
no...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khó ngủ hả?
having trouble sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ngủ hả
my side is 2.36 p.m.
最后更新: 2022-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
còn chưa ngủ sao?
go to sleep now
最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa ngủ, sắp rồi!
no, not yet. go to sleep
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con chưa ngủ à?
- aren't you sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không ngủ hả
no not yet
最后更新: 2022-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì tôi chưa ngủ.
- why? cos i haven't been sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em vẫn chưa ngủ à?
you haven't slept yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con vẫn chưa ngủ à?
- you were not sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con. -sao con chưa ngủ?
hey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- c-rayz, cậu ngủ hả?
- c-rayz, you down?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn vẫn chưa ngủ?
why haven't you slept yet?
最后更新: 2022-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
mình chưa ngủ, bạn thì sao?
i haven't slept yet, what about you?
最后更新: 2018-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bà ấy vẫn chưa ngủ sao?
is she still refusing to sleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta mười ngày rồi chưa ngủ.
she hasn't slept in ten days.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao giờ này các bạn chưa ngủ
why haven't you slept now?
最后更新: 2019-10-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- là anh đây. em đang ngủ hả?
were you sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: