您搜索了: chưa nhận được email kích hoạt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chưa nhận được email kích hoạt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vẫn chưa nhận được email

英语

have not received

最后更新: 2020-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã nhận được email chưa

英语

have you received your email

最后更新: 2023-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn chưa nhận được email phản hồi của bạn

英语

have not received

最后更新: 2021-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa nhận được

英语

the rest is fine

最后更新: 2023-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vui khi nhận được email

英语

tôi chuẩn bị đi học

最后更新: 2021-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nhận được email của bạn.

英语

i've got your email.

最后更新: 2018-11-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu nhận được email của tôi chưa?

英语

have you received my email?

最后更新: 2018-11-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa nhận được thư

英语

i have not received the letter yet

最后更新: 2017-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bom đã được kích hoạt.

英语

the ordnance is live.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tâm nhĩ được kích hoạt

英语

we are in the ventricles. we have an atrial flutter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vui khi nhận được email của bạn

英语

i am very happy to receive the email

最后更新: 2020-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cerberus đã được kích hoạt.

英语

cerberus has been activated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn chưa nhận được kiện hàng ?

英语

have you received the package yet?

最后更新: 2021-02-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa nhận được tiền từ bạn

英语

i haven't received money from you yet

最后更新: 2023-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nhận được email mời phỏng vấn từ bạn

英语

i have received information

最后更新: 2020-03-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tớ vừa nhận được email trả lời các câu hỏi.

英语

i just got his email, he answered every question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- kích hoạt!

英语

- detonate torpedo two!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuỗi hoạt động đã được kích hoạt.

英语

the site is active.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- kích hoạt ngay

英语

- detonate torpedo two.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta vẫn chưa nhận được nụ hôn sinh nhật.

英语

- i ain't got my birthday kiss yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,727,853 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認