来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vẫn chưa nhận được email
have not received
最后更新: 2020-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã nhận được email chưa
have you received your email
最后更新: 2023-09-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa nhận được email phản hồi của bạn
have not received
最后更新: 2021-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa nhận được
the rest is fine
最后更新: 2023-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất vui khi nhận được email
tôi chuẩn bị đi học
最后更新: 2021-09-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã nhận được email của bạn.
i've got your email.
最后更新: 2018-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu nhận được email của tôi chưa?
have you received my email?
最后更新: 2018-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa nhận được thư
i have not received the letter yet
最后更新: 2017-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bom đã được kích hoạt.
the ordnance is live.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tâm nhĩ được kích hoạt
we are in the ventricles. we have an atrial flutter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất vui khi nhận được email của bạn
i am very happy to receive the email
最后更新: 2020-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cerberus đã được kích hoạt.
cerberus has been activated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chưa nhận được kiện hàng ?
have you received the package yet?
最后更新: 2021-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa nhận được tiền từ bạn
i haven't received money from you yet
最后更新: 2023-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã nhận được email mời phỏng vấn từ bạn
i have received information
最后更新: 2020-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- tớ vừa nhận được email trả lời các câu hỏi.
i just got his email, he answered every question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kích hoạt!
- detonate torpedo two!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuỗi hoạt động đã được kích hoạt.
the site is active.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kích hoạt ngay
- detonate torpedo two.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta vẫn chưa nhận được nụ hôn sinh nhật.
- i ain't got my birthday kiss yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: