来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chưa từng nghe tới.
never heard of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chưa từng nghe tới.
- never heard of 'em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chưa từng tới đây.
so you have never been here before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chưa từng tới montana.
i never been to montana.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tới muộn
i am late
最后更新: 2013-02-24
使用频率: 1
质量:
cậu tới muộn.
you're late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mẹ tới muộn.
- you're late, mommy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, tôi chưa từng tới đó.
nope, i've never been there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chưa từng tới đây, được chưa?
- i've never been here, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh tới muộn rồi.
you're late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô chưa từng tới đây sao? - chưa.
see?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con chưa từng tới thăm cha tại đây.
- you never visit me at work. - okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin lỗi tôi tới muộn.
sorry i'm late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
anh ta tới muộn à?
is he late?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xin lỗi em tới muộn.
- sorry i'm late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông còn chưa từng tới xứ này, nhớ không?
you're not even meant to be in this country, remember?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tới muộn, phải không
i am late, aren't i
最后更新: 2013-02-24
使用频率: 1
质量:
anh đã từng tới đó chưa?
have you been ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- e là cậu tới muộn rồi.
i'm afraid you're a little late. what happened?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngài đã từng tới đây chưa?
have you stayed with us before?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: