来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chưa xác định
undefined
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chưa khẳng định được.
don't talk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không xác định được.
- neither.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vẫn chưa xác định được vị trí của họ.
someone knows it's here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu ta chưa xác định xong.
he still hasn't decided. ask him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- uh, chưa xác định được gì chính xác.
- uh, nothing pinpointed yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhờ vậy mới xác định được.
- that's how we identified it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xác định được chúng chưa?
- you id'd them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải, gcpd chưa bao giờ xác định được chúng.
yeah, gcpd never identified them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không xác định được ai.
i can't i.d. any of them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có xác định được kang không?
can you i.d. kang?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lỗi: chưa xác định kiểu tài liệu.
error: no document type specified.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- Đã xác định được danh tính chưa?
-have you identified them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
{\3chff1000}xác định được mục tiêu.
jacks!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thực sự đã xác định được nó.
you can really identify it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có xác định được danh tính chưa?
you got an i.d.?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô đã xác định được ông ta chưa?
- have you identified him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta xác định được mục tiêu rồi.
we're in range now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã xác định được nguồn sóng chưa?
did you confirm the signal's origin?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có thể xác định được từng ấy chuyện
you were able to determine all of that
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: