您搜索了: chả thương em (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chả thương em

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh thương em

英语

be my girlfriend

最后更新: 2021-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị thương em.

英语

i love you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh rất thương em.

英语

i love you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không thương em

英语

do you still love me?

最后更新: 2022-09-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh của em thương em.

英语

your brother loves you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thương em cháu không?

英语

you love your sister?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy làm tổn thương em

英语

she hurt me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thương em không?

英语

do you love me, brother?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không thương em nữa hả

英语

do you still love me?

最后更新: 2022-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày làm trọng thương em tao.

英语

you fucking hurt my sister.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh yêu, anh thương, em yêu anh.

英语

sweetheart, darling, i love you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc nào anh cũng làm tổn thương em.

英语

sensitive

最后更新: 2022-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không muốn làm tổn thương em.

英语

i didn't want to hurt you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không dễ để yêu thương em, em trai.

英语

you don't make it easy to love you, brother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã làm tổn thương em một lần nữa.

英语

i didn't mean to embarrass you, speaking of love. i know...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ không bao giờ làm tổn thương em.

英语

i'll never hurt you, ann.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa bao giờ làm tổn thương em. em biết mà.

英语

you know that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ không bao giờ làm tổn thương em nữa.

英语

i'll do nothing more to hurt you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khỉ thật, em biết là anh thương em. được chưa?

英语

bitch, look, you know i love you, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ anh mới có thể làm tổn thương em, được chứ?

英语

you're the only one who can hurt me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,549,971 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認