来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chảo
skillet
最后更新: 2015-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
áp chảo
chicken breasts
最后更新: 2017-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
chảo cưng.
hi,baby
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chảo , noah.
hello, noah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một cái chảo
apan
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chảo buổi sáng.
morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cá cỡ chảo rán
fish, pan
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
Ảo tung chảo bay.
it's unreal, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chảo chống dính?
oh, the styrofoam plate?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ra khỏi chảo mỡ...
out of the frying pan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chảo mừng trở về nhà.
welcome home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải rửa chảo rán đấy.
- you have to clean the fryer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ừ. bánh nướng chảo.
pancakes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là do chảo vệ tinh.
must be the dish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là chảo rán, được chưa.
i'm the frying pan, see?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chảo sưởi giường bẳng đồng.
- copper-bottomed bed warmer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả chất nhầy ở đáy chảo.
all the crud in the bottom of the saucepan.
最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
mày còn không biết dùng chảo!
you can't even use a skillet!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi, nồi và chảo của chú đâu?
- okay, where are your pots and pans?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
luống cuống như kiến bò chảo nóng
awkward like ants creeping in a hot pan
最后更新: 2011-07-08
使用频率: 1
质量:
参考: