来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chất lượng tốt
adequate quality
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
chất lượng:
quality:
最后更新: 2023-11-27
使用频率: 28
质量:
chất lượng
quantity
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
chất lượng jpeg:
jpeg quality:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tắt (chất lượng tốt hơn)
off (better quality)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
có chất lượng
signatory process
最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ lông cừu chất lượng tốt
blue fleece
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
chất lượng nước thải
pool water quality
最后更新: 2022-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
chất lượng như lìn...
that is some quality shit...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tửu lượng tốt đấy!
you're good!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chất lượng vật liệu.
quality stuff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đem đến chất lượng phục vụ tốt nhất
and provide the best service.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chÍnh sÁch chẤt lƯỢng
policy of quality
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
参考: