来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chất liệu
artist's materials
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chất liệu mài
abrasive
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
chất liệu này sờ thấy mềm
this material feels soft
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
chất liệu của các bài hát.
the stuff of songs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó là chất liệu che lấp.
it's blanketing material.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chất liệu hơi thô, nhưng được.
this stuff's a bit coarse, but it's good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái bàn này làm từ chất liệu gì
what material is this table made from ?
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
tạo ra một tuyệt tác với chất liệu mới.
create a masterpiece in a new medium .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là chất liệu poly-tectic thích ứng.
it's poly-tectic adaptive materials.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ý, nate, chất liệu coi đẹp, sang trọng đấy.
damn, nate, those are some expensive-looking threads.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chất liệu tuyệt vời cho một câu chuyện siêu nhân.
the best material for a hero story.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chất liệu kết hợp giữa vải mỏng, và giáp kim loại nặng.
the material is a blend of taffeta and high density body armor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô được tạo bằng những chất liệu mạnh mẽ hơn nhiều.
you're made of much stronger stuff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ, tôi vừa bắt đầu nghiên cứu những chất liệu khác.
now, i've started working on the other materials.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chất liệu này trông giống như làm trong chất khoáng smithsonian.
this stuff looks like it should be in the smithsonian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng dì ước gì có thể tìm được chất liệu có màu của làn nước này.
but i wish i could have found material the colour of this water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi tìm thấy trên tay của nạn nhân chất liệu, từ một loại khăn choàng
we found the victim's hand, fibers, derived from scarf.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chất liệu của nó nếu đạp trúng con chuột thì cũng không làm nó bị thương..
guaranteed by some sierra club asshole not to hurt a chipmunk if you step on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
láng lẩy, thoải mái, được ép nhiệt, chất liệu vải kevlar không pha tạp.
sleek, comfortable, thermally bonded, non-interwoven kevlar fiber.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta cùng nhau làm choáng váng nghệ thuật thế giới bằng những chất liệu khá tàn nhẫn!
together you and i will stun the art world with our ruthless originality!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: