来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đang bận
why do you not answer me
最后更新: 2020-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang bận à
are you lo cal singapore an
最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang bận rộn à
what are you busy with?
最后更新: 2023-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là anh quá bận.
too busy, i suppose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đang bận
stop texting me
最后更新: 2022-12-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh bạn, tôi đang bận.
- bro, i'm busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang bận phải không
why do you not answer me
最后更新: 2020-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đang bận.
- busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có chắc bạn đang okay?
are you sure you're okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang bận
i'm busy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
tôi đang bận.
i'm busy. busy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang bận?
you're busy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chắc ông ấy đang bận gì đó.
- it's for your own good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang bận!
- not now, i'm busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc mọi người đang bận dùng trà.
are you all having tea?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang bận à
why do you not answer me
最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang bận mà.
i'm in the middle of something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, đang bận.
sorry, i'm kind of in the middle of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cũng đang bận .
-yes, man. i gave him the money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đang bận, luna.
- i'm a bit preoccupied at the moment, luna.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: