来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chỉ là một đứa trẻ
i was a child.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ là một đứa trẻ.
i was just a kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi tôi còn là 1 đứa trẻ
i was just a kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là đứa trẻ đã châm lửa.
i was the kid who set that fire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ đặt đứa trẻ xuống
- i'l just put the baby down. - we'll put the baby away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ sống mãi.
i'm gonna live forever.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nhớ khi còn là một đứa trẻ
i remember when i was a kid.
最后更新: 2022-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không phải là 1 đứa trẻ.
- i am not a baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không phải là đứa trẻ, dave.
i'm not a child, dave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể tôi sẽ gặp may với đứa trẻ.
i may have more luck with the baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ làm gì với một đứa trẻ chứ?
what am i gonna do with a child?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi sẽ đi mãi mãi.
-i'll disappear for good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi như đứa trẻ vậy vâng
i'm an infant. yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các con tôi, mấy đứa trẻ.
my children, my kids.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đứa trẻ.
the kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha biết sẽ có một đứa trẻ.
you saw there was a child.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi, kết hôn với hai đứa trẻ.
i am,married with two kids.
最后更新: 2020-02-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- muốn tôi hạ sát một đứa trẻ.
- wants me to murder a child.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 đứa trẻ.
a child.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một đứa trẻ
you've been locked up a long time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: