来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chế độ đo
metering mode
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hưởng chế độ
to enjoy the benefits
最后更新: 2022-08-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bật chế độ bắn.
hold fire on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chế độ tấn công!
attack mode!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chế độ tự hủy.
- the fail-safe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-chế độ nghỉ đẻ?
maternity leave?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chế độ nhật triều
tide, diurnal
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
chế độ ngụy trang.
stealth mode. good night, ester.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
11352=chế độ gửi
11352=send mode
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
không gian có độ đo
measure space
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
chuyển chế độ nhiệt.
switching to thermal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chế độ nghỉ:
b) other benefits:
最后更新: 2022-11-21
使用频率: 1
质量:
参考: