您搜索了: chết mẹ rồi! (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chết mẹ rồi!

英语

shit!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

chết mẹ rồi.

英语

that's bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chết mẹ rồi!

英语

-bloody hell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày chết mẹ rồi!

英语

you're a fucking dead man!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chết mẹ!

英语

damn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chết mẹ!

英语

-bloody hell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thôi chết mẹ rồi

英语

- shit! - fuck!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chết mẹ tao rồi.

英语

holy shit!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chết mẹ.

英语

(clatter) - oh, shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bỏ mẹ rồi!

英语

now we're in trouble!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bỏ mẹ rồi..!

英语

fuck off-!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ôi chết mẹ!

英语

- oh, fuck!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bỏ mẹ rồi.

英语

fuck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

jack, chết mẹ mày rồi.

英语

jack, you bastard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bỏ mẹ rồi.

英语

- holy shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"chết mẹ" ư?

英语

no. you don't get to say "oopsie daisy".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bumpy chết mẹ nó rồi.

英语

bumpy's fuckin dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chết mẹ rồi mày sao vậy ?

英语

god damn it. what were you doing, man? shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chắc chết mẹ nó rồi, dale.

英语

- still pretty fucking dead, dale.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta chết mẹ nó rồi!

英语

we're totally fucked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,116,614 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認