来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi ở viêt nam
where are you form
最后更新: 2021-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ ở đây.
just here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-viêt nam hả?
! - vietnam?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bac liêu viêt nam
bac lieu viet nam
最后更新: 2020-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ ở đây thôi.
just being here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Địa chỉ ở xa:
remote addr:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ ở đó thôi.
there for all to see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ ở bên cạnh tôi.
just stay next to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ ở lại đây thôi.
- just stay here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chỉ ở nhà thôi à
can you take time off work tomorrow?
最后更新: 2020-08-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng chỉ ở đây thôi.
they're just in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đia chỉ ở greve mà
- it is then in greve, you fool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-nó thuôc về viêt nam.
- vietnam?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã từng đến viêt nam chưa
i think you are vietnamese
最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ ở đây và chiến đấu.
just get back here and fight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con chỉ... ở đây cũng được mà.
i just... it didn't change up here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-cho tôi biết địa chỉ ở đó.
- give me your address there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng chỉ ở đây một vài ngày.
they're only here for a few days.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó chỉ ở trên tấm bản đồ cũ này
it's only on this old map
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta chỉ ở đây một thời gian ngắn.
- we're only here a while longer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: