来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chỉ để được ở bên em.
just to be with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chỉ muốn được bên cạnh em.
i just want to be with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muốn được ở bên em
want to be with you
最后更新: 2012-11-02
使用频率: 1
质量:
chỉ cần nghĩ là được.
i make illusions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ cần bắt được hắn!
alright now, clear off!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ cần ...
just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
- chỉ cần...
- i just have to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chỉ cần gọi điện là được.
- all you gotta do is call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
luôn bên em
i am always by your side
最后更新: 2017-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chỉ cần được truyền máu.
you just needed blood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ cần chèo
go all-terrain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
! chỉ cần đi.
just go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải, chỉ cần ...
yeah, just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần kéo cô ta khỏi bên đó.
just hoist her off to the side.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ cần người quen thôi cũng được
no. any acquaintances?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ cần được nói chuyện với gus...
- if i could talk to gus...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chỉ cần được chở đi thôi.
we just need a ride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa ơi, chỉ cần ở bên nhau là đủ.
jesus, just being together is, is enough!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, chỉ cần...
- no. uh, just tell...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần được thông báo mọi việc theo quý,
mm, as long as i'm apprised of quarterlies,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: