您搜索了: chỉ lối đưa đường (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chỉ lối đưa đường

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đưa đường cho tôi.

英语

pass me the sugar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ lối cho linh hồn hay chỉ đường?

英语

- spiritual or physical guidance?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị sẽ chỉ lối cho em.

英语

i'll show you the way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đưa đường cho tôi qua ngày và nhất là bóng đêm...

英语

"it gets me through the day and especially the night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chỉ cần anh chỉ lối cho tôi.

英语

as long as i have you to show it to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm ơn, hãy chỉ lối cho con.

英语

please, show me my path.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đạ tạ các vị tiền bối chỉ lối.

英语

this has been a real privilege.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"hãy để thiên thần chỉ lối.."

英语

"where the angels guide thee..."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi muốn giới thiệu mọi người, ngôi sao này, vật chỉ lối dẫn đường của bê-lem.

英语

i'd like to present you all with this star... this... beacon... of bethlehem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

biết đâu nó cũng sẽ chỉ lối cho chúng ta

英语

and they may assist us as well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ như là... có ai đó đang chỉ lối cho tôi.

英语

like... somebody's been leading me down a path. carlos spelled it out for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn chỉ lối khai thông cho đức tin của loài người.

英语

i only offer a route to the renewal of faith for all men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"tin vào chúa... và người sẽ chỉ lối cho con..."

英语

trust on to god... and he shall direct you path.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhưng đôi khi, họ lại là những người duy nhất chỉ lối cho mình.

英语

but sometimes they're the only ones who will point the way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông ta đã từng soi đường chỉ lối cho anh. nhưng ông ta đã kiệt sức làm con sâu rượu.

英语

you get the occasional flash of what he used to be but he's pretty burnt out on the booze.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thôi được, vậy tại sao anh ta không biết vẽ đường chỉ lối cho tôi đi tìm một thằng chồng mới đi?

英语

well, why don't he direct my ass to a new husband?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những bia mộ này được khắc chữ tượng hình Để chỉ lối cho linh hồn pha-ra-ông trong cuộc hành trình đến kiếp sau

英语

these tombs are lined with hieroglyphics... designed to assist the pharaohs' souls in their journey to the afterlife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy dựng nêu, đặt trụ chỉ lối; hãy để lòng về đường cái, nơi đường ngươi đã noi theo. hỡi gái đồng trinh y-sơ-ra-ên, hãy trở về các thành nầy thuộc về ngươi!

英语

set thee up waymarks, make thee high heaps: set thine heart toward the highway, even the way which thou wentest: turn again, o virgin of israel, turn again to these thy cities.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy nên, ngươi sẽ ban lễ vật đưa đường cho mô-rê-sết-gát! các nhà của aïc-xíp sẽ lừa dối các vua y-sơ-ra-ên.

英语

therefore shalt thou give presents to moresheth-gath: the houses of achzib shall be a lie to the kings of israel.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,038,626,029 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認