来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chỉ số
indicators
最后更新: 2019-02-18
使用频率: 1
质量:
chỈ sỐ:
index:
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
chỉ số beta
beta
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
chỉ số lò xo
spring index
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
chỉ số lộ sáng:
exposure index:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chỉ số (m2/ng)
unit (m2/person)
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
chỉ số kinh doanh
business index
最后更新: 2020-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
các chỉ số; chỉ thị
indicators
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
chỉ số báo trùng hợp
coincident indicator
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
chỉ số nasdaq lao dốc.
female news anchor 2: the nasdaq's plunging.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ số octan nghiên cứu
ron research octane number
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
chỉ số (không thứ nguyên)
figure of merit
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考: