来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quy hoạch
well adapted to the working environment
最后更新: 2021-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
các chỉ tiêu hoạch định
mrp norm
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chỉ tiêu
quotas
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bảng chỉ tiêu
compliance with standardsban`
最后更新: 2020-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
stt, chỉ tiêu,
no., item,
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chỉ tiêu sản xuất
production targets
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
lệnh lấy chỉ tiêu:
get quota command:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ tiêu thử nghiệm
test indicator
最后更新: 2023-01-31
使用频率: 1
质量:
参考:
vào lũy kế theo chỉ tiêu
input project/job accumulation by job norm
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
các chỉ tiêu phần 22.g
part 22.g
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thiết lập chỉ tiêu máy in
printer quota settings
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ tiêu cực về mặt nhân phẩm.
negative only in terms of character.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"anh chỉ tiêu khiển thôi."
i was only amusing' myself."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
này, chúng ta có chỉ tiêu đấy.
all right, we have a quota.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có đạt chỉ tiêu không?
did we meet our quotas?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kế hoach doanh thu & chỉ tiêu doanh thu;
revenue plan & objective;
最后更新: 2019-03-22
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式