您搜索了: chỉ tiêu tín dụng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chỉ tiêu tín dụng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tín dụng

英语

credit

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 14
质量:

越南语

bảng chỉ tiêu

英语

compliance with standardsban`

最后更新: 2020-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

stt, chỉ tiêu,

英语

no., item,

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- thẻ tín dụng.

英语

- paycheck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tín dụng tiêu dùng

英语

consumer credit

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

lệnh lấy chỉ tiêu:

英语

get quota command:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ tiêu thử nghiệm

英语

test indicator

最后更新: 2023-01-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tín dụng của mày tiêu đời.

英语

your credit has run out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tín dụng cho người tiêu dùng

英语

consumer credit

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,280,646 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認