来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tín dụng
credit
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 14
质量:
bảng chỉ tiêu
compliance with standardsban`
最后更新: 2020-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
stt, chỉ tiêu,
no., item,
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- thẻ tín dụng.
- paycheck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tín dụng tiêu dùng
consumer credit
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 4
质量:
参考:
lệnh lấy chỉ tiêu:
get quota command:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ tiêu thử nghiệm
test indicator
最后更新: 2023-01-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tín dụng của mày tiêu đời.
your credit has run out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tín dụng cho người tiêu dùng
consumer credit
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: