来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi rất ngại ngùng
i'm very shy.
最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
ngại ngùng nữa.
kind of shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng ngại ngùng!
don't hold back and just eat!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thích ngại ngùng.
i don't like coy. coy's not my thing either.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quý ông ngại ngùng
i am so shy
最后更新: 2021-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ vì tôi cần cổ.
i just... needed her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ, đừng ngại ngùng.
now, don't you be a stranger.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngại
what breeze brought you here?
最后更新: 2020-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ vì tôi cần gặp cô.
i just had to meet you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngại ngùng làm gì chứ!
don't be such a fucking girl!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất ngại ngùng, tôi nghĩ tôi không thể
i'm so shy
最后更新: 2021-10-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ vì tôi ngủ không được.
i just didn't sleep well, is all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngại lắm
i am very shy
最后更新: 2021-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ vì tôi biết chắc thắng thôi.
no i'm not. it's just that this bet's a cinch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi ngại quá.
oh, come on, look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thì nghĩ lại cũng có chút ngại ngùng
it's quite embarrassing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ vì tôi muốn nhìn thấy thế giới này.
just because i wanted to see the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy ai có thể khiến anh ngại ngùng
who
最后更新: 2023-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta thua 1 lượt chạy chỉ vì tôi.
we lost by one run because of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm tôi ngại quá
you embarrass me too
最后更新: 2023-06-04
使用频率: 1
质量:
参考: