您搜索了: chỉnh ảnh cả đó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chỉnh ảnh cả đó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Để tôi chỉnh ảnh

英语

give me the picture in the middle

最后更新: 2020-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả đó.

英语

it's all there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tất cả đó.

英语

- this is it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

z hiệu chỉnh ảnh bị đỏ mắt.

英语

• turning off selphy will restore the default setting of [ off].

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả đó à?

英语

"the door keys."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ta biết hết cả đó.

英语

i know very well...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ổn cả đó chứ?

英语

are you quite well?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chụp ảnh cả chân của mình nữa.

英语

you know? take, uh, dumb pictures of your feet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy đó là tất cả đó hả?

英语

okay, okay, so that's what this is about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- dành cho anh cả đó bradlee.

英语

- well, it's all for you, bradlee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là tất cả, đó là tất cả.

英语

that's all, that's all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không ai cả, đó mới là vấn đề.

英语

no one. that's the point.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai ngày nữa ta đi chụp ảnh cả gia đình.

英语

let's take a family photo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em hầu như nợ ảnh cả đời mình, jerry.

英语

i practically owe him my life, jerry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ đều là con cái chúa cả đó, harvey.

英语

- they're all god's children, harvey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

christine không biết gì cả. Đó là lỗi của tôi.

英语

christine did not know about it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông là người chịu trách nhiệm cho tất cả đó.

英语

you are to be blamed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em nên chọn lấy một cái. không thì anh sẽ lấy cả đó.

英语

well, you better pick one, or i'm going to take them both.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi không làm gì cả, đó là một tai nạn.

英语

it was an accident. you killed zaytsev.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một thứ mà chicago thích hơn tất cả Đó là tiền của chúng.

英语

there is one thing chicago loves more than anything and that's their money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,118,430 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認