来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Để tôi chỉnh ảnh
give me the picture in the middle
最后更新: 2020-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả đó.
it's all there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tất cả đó.
- this is it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
z hiệu chỉnh ảnh bị đỏ mắt.
• turning off selphy will restore the default setting of [ off].
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
参考:
tất cả đó à?
"the door keys."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
ta biết hết cả đó.
i know very well...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ổn cả đó chứ?
are you quite well?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chụp ảnh cả chân của mình nữa.
you know? take, uh, dumb pictures of your feet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy đó là tất cả đó hả?
okay, okay, so that's what this is about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dành cho anh cả đó bradlee.
- well, it's all for you, bradlee.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là tất cả, đó là tất cả.
that's all, that's all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai cả, đó mới là vấn đề.
no one. that's the point.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai ngày nữa ta đi chụp ảnh cả gia đình.
let's take a family photo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em hầu như nợ ảnh cả đời mình, jerry.
i practically owe him my life, jerry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ đều là con cái chúa cả đó, harvey.
- they're all god's children, harvey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
christine không biết gì cả. Đó là lỗi của tôi.
christine did not know about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông là người chịu trách nhiệm cho tất cả đó.
you are to be blamed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em nên chọn lấy một cái. không thì anh sẽ lấy cả đó.
well, you better pick one, or i'm going to take them both.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi không làm gì cả, đó là một tai nạn.
it was an accident. you killed zaytsev.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một thứ mà chicago thích hơn tất cả Đó là tiền của chúng.
there is one thing chicago loves more than anything and that's their money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: