来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thường đi ngủ lúc 11 giờ
i usually go to bed at 11 o'clock
最后更新: 2019-12-13
使用频率: 2
质量:
giờ đó nó thường đi ngủ rồi.
she's usually in bed by then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
what time do you usually go to bed?
最后更新: 2024-05-01
使用频率: 6
质量:
tôi thường đi ngủ vào khoảng nửa đêm
i usually go to bed at about midnight
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
cô mặc chúng đi ngủ tối qua chứ?
did you sleep in them last night?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
christina đã khóc với chính nó khi đi ngủ tối nay.
christina cried herself to sleep tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi thề không bao giờ làm theo thói thường, đi ngủ và thức dậy cùng một lúc.
we vowed never to fall into routine, to go to bed or wake up at the same time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuẩn bị sẵn những gì mình sẽ làm vào sáng mai, trước khi bạn đi ngủ tối nay.
to prepare things which you will do on tomorrow before you go to bed.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量: