来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thử không cho anh đi xem.
try and stop me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thử đi xem nào!
try it. yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thử cho cô kau xem.
put them on for miss kau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu thử đi xem nào!
you try it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thử cho đầu vào xem.
- try to put your head in there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cầm súng thử cho quen đi
- yong, you're gonna pop your cherry, fool. - that's right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thử biến mất đi xem nào.
i hate jumpers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Để tôi dẫn chị đi xem.
- let's take a tour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ta sẽ làm thử cho anh xem,
- i'll show you how it works.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi xem phim?
take me to the movies?
最后更新: 2023-11-11
使用频率: 1
质量:
- Đi xem thử.
- let's check it out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đi xem phim
i go to market
最后更新: 2023-08-31
使用频率: 1
质量:
anh phải đi xem.
i got to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị thử không?
tn'?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy đi xem phim.
let's go to the movies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đi xem phim à?
- going to the movies?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy đi xem thử nào.
come on, let's check it out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nên gọi cho lisa. Ôi, lisa, làm ơn đi.
- no, she's the one that fucked up my brain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có thể đi xem thử
you might have to look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yes, sao cậu không nhảy thử cho tôi xem nhỉ?
yes, why don't you give me a little dance?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: