您搜索了: chọn chủ nhân mới (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chọn chủ nhân mới

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chủ nhân

英语

diaval: mistress.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chủ nhân.

英语

master.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

chủ nhân--

英语

my lords...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chủ nhân!

英语

- no! no, stop!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chủ nhân mới của ngươi.

英语

your new master.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nam chủ nhân

英语

he-master

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

thưa chủ nhân.

英语

my lord.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chủ nhân à?

英语

master?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thưa chủ nhân.

英语

- your majesty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chủ nhân đang đến.

英语

the master is travelling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chủ nhân của tôi!

英语

my master!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có bệnh nhân mới.

英语

- we got a new one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chủ nhân splinter?

英语

- master splinter?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

chủ nhân của nocturna.

英语

the owner of the nocturna.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chủ nhân của mày đâu?

英语

- where is your master?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

_ các chủ nhân rất mạnh.

英语

the masters are too strong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chủ nhân tôi đau lòng lắm

英语

my master's hurting so bad in his heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- làm ơn, thưa chủ nhân!

英语

- please, my lords!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

fallen, chủ nhân của ta.

英语

fallen, my master.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh ấy vẫn có chủ nhân.

英语

- [ gasps ] he still has an owner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,509,567 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認