来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xem tin tức
i am chatting with you
最后更新: 2021-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
giấy, tin tức
paper-vaper news-vews.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
truy cập tin tức
news access
最后更新: 2021-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa chọn mục nào.
no item is selected.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa chọn mục (of
no item selected
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện bà đang phụ trách mục tin tức.
she has her own weekly news show.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bỏ chọn mục bị ẩn
uncheck hidden
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tin tức từ mexico.
news from mexico.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mục tin ở đây ạ?
where are the news?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ mày chọn mục tiêu đi
now you choose your target.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, dẫn tôi đến mục tin tức tới đó là được rồi
yeah, like taking me to the news board and i will go from there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là mục tin nóng của cnn.
this is cnn breaking news.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mục tin lá cải có gì vậy?
what is happening 0n the gossip board?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chọn mục tượng ứng với «% 1 »
choose the corresponding entry for '%1 '
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: