来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nổi bật.
outstanding. great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nổi bật!
outstanding!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kênh nổi bật
kênh nổi bật
最后更新: 2021-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất nổi bật.
-outstanding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sản phẩm nổi bật
最后更新: 2023-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
một màu nổi bật.
a colour that stands out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật là nổi bật!
he's sensational!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi phải nổi bật.
look, it's yoren's little cunt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nổi bật thế sao?
- excuse me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có gì nổi bật
nothing outstanding
最后更新: 2021-02-05
使用频率: 1
质量:
参考:
có dimaggio là nổi bật.
and dimaggio makes the difference.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điểm nổi bật là tóc vàng?
blonde highlights?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tin tức nổi bật trong ngày
featured news of the day
最后更新: 2021-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phải làm nổi bật vụ này.
you gotta capitalize on this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sản phẩm nổi bật của chúng tôi
featured products
最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là người khá nổi bật đấy.
you're a pretty remarkable guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cá mặt hàng không có gì nổi bật
the item is not featured
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
em cũng không cần phải thật nổi bật.
i don't need the limelight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏ
the large hat sets off the little face
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng làm nổi bật màu hồng trên má tôi,
they bring out the rose in my cheeks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: