您搜索了: chọn tab phụ adsense cho tìm kiếm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chọn tab phụ adsense cho tìm kiếm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã cho tìm kiếm.

英语

i have made some enquiries.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không tìm thấy kết quả phù hợp cho tìm kiếm của bạn.

英语

no matches were found for your search.

最后更新: 2021-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vẫn đang cho tìm kiếm chẳng thống nhất gì cả giờ cậu đang làm việc cho tôi

英语

lose the uniform, you're working for me now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu cho tìm kiếm Ðức chúa trời, và hết sức rờ tìm cho được, dẫu ngài chẳng ở xa mỗi một người trong chúng ta.

英语

that they should seek the lord, if haply they might feel after him, and find him, though he be not far from every one of us:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,217,825 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認