来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã cho tìm kiếm.
i have made some enquiries.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không tìm thấy kết quả phù hợp cho tìm kiếm của bạn.
no matches were found for your search.
最后更新: 2021-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vẫn đang cho tìm kiếm chẳng thống nhất gì cả giờ cậu đang làm việc cho tôi
lose the uniform, you're working for me now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hầu cho tìm kiếm Ðức chúa trời, và hết sức rờ tìm cho được, dẫu ngài chẳng ở xa mỗi một người trong chúng ta.
that they should seek the lord, if haply they might feel after him, and find him, though he be not far from every one of us:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: