来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngồi xuống đất
ground
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nằm xuống đất.
get down on the ground!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
bỏ xuống đất!
on the ground. now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nằm xuống đất!
- kiss the ground!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhìn xuống đất hết
look down! look at the ground.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chống tay lên hông.
hands on your hips.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nằm xuống đất ngay
get down on the ground, now! stop!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nằm xuống đất ngay.
down on the ground.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lôi nó xuống đất!
brendan:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngàn sao rơi xuống đất
stars in multitudes fall...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bắt nó nằm xuống đất.
put him on the fucking ground.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bắt hắn nằm xuống đất!
put him on the ground!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nằm xuống đất, bọn khốn!
on the ground, crucchi bastardi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bỏ súng xuống đất! mau!
guns on the ground!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sắp té xuống đất rồi.
you're about ready to fall out of that saddle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anbtahoa nằm xuống đất, mau.
- take it easy, take it easy. - everyone!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhưng tôi đâm xuống đất.
- but i crashed it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không được ném nó xuống đất.
that's not supposed to touch the floor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi nói quỳ xuống đất, ngay!
- on the ground, now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: