来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi là người mỹ
i'm american.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
tôi là người mỹ.
bourne: i'm an american.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"chồng tôi là ba người."
"my husband is three people. "
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- tôi là người mỹ.
- l'm an american.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chồng tôi là một người lính.
my husband was a soldier.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cá là người mỹ.
probably american.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chồng tôi là người nhà rockefeller.
my husband's a rockefeller.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ồ, tôi là người mỹ.
- oh, i am an american.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sinh ra là người mỹ
i'm an american by birth
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:
chúng tôi là người mỹ.
we're americans.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
không, tôi là người mỹ.
no, i'm american. i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là người mỹ, hiểu chứ?
i'm an american, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không phải là người mỹ
- i'm not american.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"chồng tôi là ba người." nó thú vị đấy.
oh. "my husband is three people. " it's interesting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chồng tôi
my husband.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
chồng tôi.
how'd you wind up in brixton?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi biết cô ấy người mỹ.
all i know is that she is american.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
là chồng tôi
it's my husband.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
chồng của tôi.
my husband.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh, chồng tôi...
you, my husband....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: