来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đó chính là chỗ tôi ở.
that's where i am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là chỗ tôi ở khi con chó chạy lạc.
that's where i was when the dog got free.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỗ đó hơi bị sâu đấy.
that's a long way down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao cô biết chỗ tôi ở?
how do you know where i live?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay là qua chỗ tôi ở đi.
nah, just my flat mates.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỗ tôi ở đang 21 giờ 33 nè
what time is it in your country
最后更新: 2022-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc nào đó cô nên ghé qua chỗ tôi... ở phía dưới làng.
you should come visit me sometime down in the village.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỗ tôi ở chính phủ cấm đá gà đấy.
[together] oh !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tránh xa chỗ đó.
- identify yourself! - get back here right now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tránh xa chỗ đó ra.
keep away from that.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tránh xa chỗ đó ra!
get away from there!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tránh xa chỗ đó ra.
- come away from there!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không! tránh xa chỗ đó ra!
stay away from there!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ở an giang cách xa chỗ bạn đến rất nhiều
i live in an giang, far away from you
最后更新: 2021-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
Đừng đứng giữa phòng như vậy. tránh xa chỗ đó đi.
don't stand in the middle of the room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta nên cho nó tránh xa chỗ đó ra. - không.
we should keep her away from there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc chúng tôi gõ vào bức tường, mọi người phải tránh xa chỗ đó ra
when blowing up the firewall move away from it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi axit ăn mòn hết các đầu dây giữ kim hỏa... tôi khuyên anh nên ở xa chỗ đó.
when the acid eats through the wire holding back the firing pin, well, you'll want to be very far away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi tôi tỉnh dậy, thì cả hai chúng tôi... đang ở đường cao tốc cách xa chỗ đó.
when i woke up, both of us were in the middle of a highway.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ổng có quyền hợp pháp, và ổng không cho phép xâm nhập, cho nên anh tránh xa chỗ đó ra.
it's his legally, he doesn't want trespassers, so you stay off it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: