您搜索了: chỗ đó hơi xa chỗ tôi ở (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chỗ đó hơi xa chỗ tôi ở

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đó chính là chỗ tôi ở.

英语

that's where i am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là chỗ tôi ở khi con chó chạy lạc.

英语

that's where i was when the dog got free.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỗ đó hơi bị sâu đấy.

英语

that's a long way down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao cô biết chỗ tôi ở?

英语

how do you know where i live?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hay là qua chỗ tôi ở đi.

英语

nah, just my flat mates.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỗ tôi ở đang 21 giờ 33 nè

英语

what time is it in your country

最后更新: 2022-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc nào đó cô nên ghé qua chỗ tôi... ở phía dưới làng.

英语

you should come visit me sometime down in the village.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỗ tôi ở chính phủ cấm đá gà đấy.

英语

[together] oh !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tránh xa chỗ đó.

英语

- identify yourself! - get back here right now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tránh xa chỗ đó ra.

英语

keep away from that.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tránh xa chỗ đó ra!

英语

get away from there!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tránh xa chỗ đó ra.

英语

- come away from there!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không! tránh xa chỗ đó ra!

英语

stay away from there!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ở an giang cách xa chỗ bạn đến rất nhiều

英语

i live in an giang, far away from you

最后更新: 2021-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng đứng giữa phòng như vậy. tránh xa chỗ đó đi.

英语

don't stand in the middle of the room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta nên cho nó tránh xa chỗ đó ra. - không.

英语

we should keep her away from there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc chúng tôi gõ vào bức tường, mọi người phải tránh xa chỗ đó ra

英语

when blowing up the firewall move away from it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi axit ăn mòn hết các đầu dây giữ kim hỏa... tôi khuyên anh nên ở xa chỗ đó.

英语

when the acid eats through the wire holding back the firing pin, well, you'll want to be very far away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tôi tỉnh dậy, thì cả hai chúng tôi... đang ở đường cao tốc cách xa chỗ đó.

英语

when i woke up, both of us were in the middle of a highway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ổng có quyền hợp pháp, và ổng không cho phép xâm nhập, cho nên anh tránh xa chỗ đó ra.

英语

it's his legally, he doesn't want trespassers, so you stay off it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,746,429,526 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認