来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chỗ bạn hiện đang là mấy giờ
it would be very incredible if i went to vietnam
最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:
chỗ bạn đang là mấy giờ?
i'm about to have lunch
最后更新: 2019-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở chỗ bạn bây giờ là mấy giờ
what time is it in your country?
最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
chỗ tôi đang là 22 giờ
why do you stay up late
最后更新: 2021-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ nước bạn là mấy giờ
e is it in your country now
最后更新: 2021-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ bên bạn là mấy giờ?
what time is it with you
最后更新: 2019-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
ở nước bạn bây giờ là mấy giờ
ôi muộn vậy
最后更新: 2022-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bên bạn bây giờ là mấy giờ rồi?
i am only slepping
最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bên bạn mấy giờ rồi
bầu trời tối rồi
最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bên đó đang mấy giờ?
why do you get up early ?
最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn trưa lúc mấy giờ
what time do you have lunch
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi học lúc mấy giờ ?
what time do you go to the school ?
最后更新: 2019-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đón bạn lúc mấy giờ
what time will i pick you up tomorrow morning?
最后更新: 2022-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ?
- what time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
bạn thường ăn sáng lúc mấy giờ
i usually get up at 6 o'clock
最后更新: 2022-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn được nghỉ trưa chưa, bên bạn hiện tại mấy giờ ?
have you had a lunch break?
最后更新: 2023-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
what time do you usually go to bed?
最后更新: 2024-05-01
使用频率: 6
质量:
参考:
mấy giờ bạn đến
have you arrived
最后更新: 2023-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
mai mấy giờ bạn đi
what time do you go
最后更新: 2020-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn đi học về
what time do you come home from school
最后更新: 2020-12-27
使用频率: 1
质量:
参考: