您搜索了: chỗ dựa tinh thần (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chỗ dựa tinh thần

英语

mental backstop

最后更新: 2023-12-12
使用频率: 1
质量:

越南语

gia đình là chỗ dựa tinh thần

英语

the family is the spiritual support

最后更新: 2023-09-17
使用频率: 1
质量:

越南语

tinh thần

英语

mind

最后更新: 2014-12-07
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tinh thần.

英语

spirit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tuổi tinh-thần

英语

mental age

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hắn như một con cún không chỗ dựa tinh thần.

英语

he's like a mentally deficient puppy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chỗ dựa vững chắc

英语

cooperation for economic development

最后更新: 2023-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giá trị tinh thần.

英语

sentimental value.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

loại tinh thần gì?

英语

what kind of spirit?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tinh thần cầu thị

英语

there are progressive spirit

最后更新: 2021-07-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị tinh thần.

英语

make ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trên tinh thần là thế!

英语

that's the spirit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tinh thần trách nhiệm

英语

sense of responsibility

最后更新: 2022-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn cô, người luôn lắng nghe và là chỗ dựa tinh thần của tôi

英语

thank you, who always listens and is my spiritual support

最后更新: 2024-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tinh thần thiêng liêng?

英语

sacred spirit? what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không được xuống tinh thần.

英语

we don't get to get upset.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

neal là chỗ dựa cho mỗi khi mình khóc

英语

"neal's a real shoulder to cry on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

con bé sẽ cần một người làm chỗ dựa tinh thần, một người có thể làm cho nó cười.

英语

she's gonna need someone to help her move on with her life, someone to just make her smile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,112,404 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認